Vải Thuỷ Tinh 0.6mm Chống Mài Mòn Dùng Cho Thuyền
Vải sợi thủy tinh này được sản xuất từ phương pháp dệt truyền thống, rất phổ biến trong xây dựng, bảo trì vật liệu.
- Chi Tiết Sản Phẩm
- Tài Liệu Tham Khảo
Vải Thuỷ Tinh 0.6mm Chống Mài Mòn Dùng Cho Thuyền
Tổng quan sản phẩm
Vải sợi thủy tinh này được sản xuất từ phương pháp dệt truyền thống, hầu hết mọi thay đổi về kiểu xây dựng đều là dệt trơn, dệt chéo, dệt leno, dệt plain và dệt đơn hướng. Vải tương thích với polyester, vinyl ester và nhựa epoxy. Những loại vải này rất phổ biến trong xây dựng và bảo trì vật liệu composite. Những sản phẩm này được thiết kế kỹ thuật cao, sự kết hợp phù hợp giữa trọng lượng vải, độ dày và kết cấu đáp ứng hầu hết các yêu cầu của khách hàng trong việc lựa chọn loại vải thích hợp cho một ứng dụng cụ thể.
Đặc điểm sản phẩm
Mịn, mềm và nhỏ gọn
Trọng lượng thấp, độ bền cao, khả năng chịu nhiệt cao, không bắt lửa, chống ăn mòn, cách nhiệt
Bảo vệ môi trường
Bảng thông số kỹ thuật
Mã SKU |
Weave |
Density(/cm) |
Width (cm) |
Thickness (mm) |
Weigtht (g/m2) |
Tensile strength |
||
Warp |
Weft |
Warp (N/Piece) |
Weft (N/Piece) |
|||||
EGC-CJE600P100 |
Plain |
16*14.5 |
16*14.5 |
100 |
0.65 |
650 |
3869 |
2976 |
Ứng dụng
Vải sợi thủy tinh là khả năng chống ăn mòn, cường độ cao, cách điện, tương thích với các loại nhựa khác
Nó được sử dụng rộng rãi như vật liệu cơ bản của vải thủy tinh, CCL, vật liệu gia cố.
Vải Thuỷ Tinh 0.6mm Chống Mài Mòn Dùng Cho Thuyền
Tổng quan sản phẩm
Vải sợi thủy tinh này được sản xuất từ phương pháp dệt truyền thống, hầu hết mọi thay đổi về kiểu xây dựng đều là dệt trơn, dệt chéo, dệt leno, dệt plain và dệt đơn hướng. Vải tương thích với polyester, vinyl ester và nhựa epoxy. Những loại vải này rất phổ biến trong xây dựng và bảo trì vật liệu composite. Những sản phẩm này được thiết kế kỹ thuật cao, sự kết hợp phù hợp giữa trọng lượng vải, độ dày và kết cấu đáp ứng hầu hết các yêu cầu của khách hàng trong việc lựa chọn loại vải thích hợp cho một ứng dụng cụ thể.
Đặc điểm sản phẩm
Mịn, mềm và nhỏ gọn
Trọng lượng thấp, độ bền cao, khả năng chịu nhiệt cao, không bắt lửa, chống ăn mòn, cách nhiệt
Bảo vệ môi trường
Bảng thông số kỹ thuật
Mã SKU |
Weave |
Density(/cm) |
Width (cm) |
Thickness (mm) |
Weigtht (g/m2) |
Tensile strength |
||
Warp |
Weft |
Warp (N/Piece) |
Weft (N/Piece) |
|||||
EGC-CJE600P100 |
Plain |
16*14.5 |
16*14.5 |
100 |
0.65 |
650 |
3869 |
2976 |
Ứng dụng
Vải sợi thủy tinh là khả năng chống ăn mòn, cường độ cao, cách điện, tương thích với các loại nhựa khác
Nó được sử dụng rộng rãi như vật liệu cơ bản của vải thủy tinh, CCL, vật liệu gia cố.